Có 1 kết quả:
磨刀霍霍 mó dāo huò huò ㄇㄛˊ ㄉㄠ ㄏㄨㄛˋ ㄏㄨㄛˋ
mó dāo huò huò ㄇㄛˊ ㄉㄠ ㄏㄨㄛˋ ㄏㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to sharpen one's sword (idiom)
(2) fig. to prepare to attack
(3) to be getting ready for battle
(2) fig. to prepare to attack
(3) to be getting ready for battle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0